bố mẹ: bố mẹ - Wiktionary, the free dictionary,bố mẹ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,35 tuổi vẫn sống với bố mẹ - Ngôi sao,Trở thành cha mẹ tốt, các vị phụ huynh cần làm gì?,
Có rất nhiều cách để cha mẹ định hướng cho con, bài viết dưới đây tập hợp các bí quyết để trở thành những ông bố bà mẹ tuyệt vời mà bất cứ ai cũng nên tham khảo.
Translation for 'bố mẹ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Khi bố về nhà, cũng tranh công việc ghi vé số của mẹ (mẹ tôi có lương). Hai ông bà gần như không ăn chung, tiền sinh hoạt không chung, cũng không ngủ chung giường. Ông sinh hoạt rất vô tổ chức, không gọn gàng, ngăn nắp nhưng lại hay ba hoa, sĩ diện. Bà cứ kệ thế, đi không ...
Bài viết này tập trung vào ý nghĩa của việc bố mẹ trở thành người bạn tốt nhất của con và cách thể hiện tình cảm qua 10 câu nói đơn giản nhưng ấm áp. Hãy cùng tìm hiểu cách thể hiện tình thân yêu và xây dựng mối quan hệ gắn kết đáng trân trọng này.